Có 2 kết quả:

矫枉过直 jiǎo wǎng guò zhí ㄐㄧㄠˇ ㄨㄤˇ ㄍㄨㄛˋ ㄓˊ矯枉過直 jiǎo wǎng guò zhí ㄐㄧㄠˇ ㄨㄤˇ ㄍㄨㄛˋ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 矯枉過正|矫枉过正[jiao3 wang3 guo4 zheng4]

Từ điển Trung-Anh

see 矯枉過正|矫枉过正[jiao3 wang3 guo4 zheng4]